Niên giám thống kê 2002 = Statistical Yearbook 2002
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Thống kê ,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00617nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026141 | ||
005 | ##20040220 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |a eng |
082 | # | # | |a 315.97 |b TON |
245 | # | # | |a Niên giám thống kê 2002 = |b Statistical Yearbook 2002 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Thống kê , |c 2003 |
300 | # | # | |a 725 tr.; |c 25 cm. |
651 | # | # | |a Việt Nam |x Thống kê |v Niên giám. |
992 | # | # | |a 150000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tố Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |