|
|
|
|
LEADER |
00810nam a2200253 4500 |
001 |
DLU040026241 |
022 |
# |
# |
|a 0866 - 2978
|
040 |
# |
# |
|a dlu
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Việt Nam Hương Sắc =
|b Vietnam - Natural & Traditional Beauty Review = Vietnam - Beauté Naturelle et Traditionnelle /
|c Hội Sinh Vật Cảnh Việt Nam.
|
246 |
# |
# |
|a Vietnam - Beauté Naturelle et Traditionnelle
|
246 |
# |
# |
|a Vietnam - Natural & Traditional Beauty Review
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Hội Sinh Vật Cảnh Việt Nam,
|c 199...
|
300 |
# |
# |
|a v.;
|c 28cm.
|
310 |
# |
# |
|a hàng tháng
|
710 |
# |
# |
|a Hội Sinh Vật Cảnh Việt Nam
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Thị Mạnh Xuân
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|