|
|
|
|
LEADER |
00933nam a2200241 4500 |
001 |
DLU040026271 |
040 |
# |
# |
|a dlu
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Sự kiện và nhân chứng :
|b Nguyệt san báo Quân Đội Nhân dân /
|c Cơ quan của Đảng ủy Quân sự Trung ương và Bộ Quốc phòng
|
247 |
# |
# |
|a Sự kiện & nhân chứng:
|b Đặc san báo Quân Đội Nhân dân
|f ? - 12.1996
|
247 |
# |
# |
|a Sự kiện & nhân chứng:
|b Nguyệt san báo Quân Đội Nhân dân
|f ? - 12.1996
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Cơ quan của Đảng ủy Quân sự Trung ương và Bộ Quốc phòng,
|c 19..?
|
300 |
# |
# |
|a v.;
|c 26cm.
|
310 |
# |
# |
|a hàng tháng
|
710 |
# |
# |
|a Cơ quan của Đảng ủy Quân sự Trung ương và Bộ Quốc phòng
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Thị Mạnh Xuân
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|