|
|
|
|
LEADER |
01274nam a2200349 4500 |
001 |
DLU040026274 |
022 |
# |
# |
|a 0866 - 7020
|
040 |
# |
# |
|a dlu
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Nông Nghiệp và Công Nghiệp Thực Phẩm = Agriculture and Food Industry :
|b Tạp chí Khoa Học - Công Nghệ và Quản Lý Kinh Tế = Monthly Journal of Science, Technology and Economic Management /
|c Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn.
|
246 |
# |
# |
|a Agriculture and Food Industry :
|b Monthly Journal of Science, Technology and Economic Management
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn,
|c 19...
|
300 |
# |
# |
|a v.;
|c 27cm.
|
310 |
# |
# |
|a hàng tháng
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ sau thu hoạch
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Chăn nuôi
|
653 |
# |
# |
|a Chế biến thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Trồng trọt
|
710 |
# |
# |
|a Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Thị Mạnh Xuân
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|