|
|
|
|
LEADER |
00853nam a2200277 4500 |
001 |
DLU040026289 |
005 |
##20040316 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428
|b Ngo
|
245 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học =
|b The language of chemistry, food and biological technology in English /
|c Nguyễn Thị Hiền chủ biên
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 300 tr. ;
|c 20 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :(tr.296-298)
|
700 |
# |
# |
|a cNguyễn Thị Hiền,
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 04/2004
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tố Hạnh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|