|
|
|
|
LEADER |
01044nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040026357 |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 333.72
|b SPA
|
110 |
# |
# |
|a SPAM
|
245 |
# |
# |
|a Báo cáo xem xét năng lực thừa hành pháp luật và xác định nhu cầu đào tạo cho công tác quản lý các khu rừng đặc dụng =
|b Legislation enforcement capacity and training needs in special use forests /
|c Dự án tăng cường công tác quản lý hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên tại Việt Nam (SPAM project)
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b [knxb],
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a iv, 58; iv, 56 tr. ;
|c 30 cm
|
490 |
# |
# |
|a Báo cáo kỹ thuật;
|v số 7
|
546 |
# |
# |
|a Song ngữ Việt Anh
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a KY
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|