|
|
|
|
LEADER |
00923nam a2200301 4500 |
001 |
DLU040026446 |
005 |
##20040330 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 591.529
|b BOK
|
100 |
# |
# |
|a Bộ khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
245 |
# |
# |
|a Sách đỏ Việt Nam =
|b Red data book of Vietnam.
|n Vol.I,
|p Phần động vật /
|c Bộ khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
246 |
# |
# |
|a Red data book of Vietnam
|
250 |
# |
# |
|a Có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 408 tr.[20]
|b minh hoạ ;
|c 27 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu dẫn :tr.397
|
650 |
# |
# |
|a Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
|z Việt Nam.
|
992 |
# |
# |
|a 90000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|