LEADER | 00784nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026476 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
100 | # | # | |a Trương Chí Dũng |
245 | # | # | |a Người Đà Lạt làm phần mềm tại TP. Hồ Chí Minh / |c Trương Chí Dũng |
610 | # | # | |a Đà Lạt |
653 | # | # | |a Lao động |
773 | # | # | |t Thông tin Khoa học và Công nghệ |g số 4-2003 (43), tr. 24 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a TT |
933 | # | # | |a XH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |