LEADER | 00668nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026637 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Birdsall, Nancy |
245 | # | # | |a Toàn cầu hoá phi đối xứng / |c Nancy Birdsall |
653 | # | # | |a Toàn cầu |
773 | # | # | |a Xã Hội Học |g Số 1(85) - 2004, tr. 103 – 107 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a ML |
933 | # | # | |a XH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Năng Hải |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |