LEADER | 00803nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026647 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hoài Nguyên |
245 | # | # | |a Từ lễ hội nữ thành hoàng Viêng Chăn đến lễ hội that luống / |c Hoài Nguyên |
651 | # | # | |a Lào |
653 | # | # | |a Lễ hội |
653 | # | # | |a Văn hoá |
773 | # | # | |a Nghiên cứu Đông Nam Á |g Số 1(64) - 2004, tr. 47 – 50 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a ĐP |
933 | # | # | |a DL |
933 | # | # | |a LS |
933 | # | # | |a ML |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Năng Hải |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |