Đánh giá kinh tế về xử lí chất thải hữu cơ và xây dựng cơ sở xử lí - Đánh giá theo kinh tế về dịch vụ sử dụng chất thải có phân huỷ và phân tích tiện ích chi phí xây dựng trung tâm phân bón /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01016nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026765 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Sato Hiroki |
245 | # | # | |a Đánh giá kinh tế về xử lí chất thải hữu cơ và xây dựng cơ sở xử lí - Đánh giá theo kinh tế về dịch vụ sử dụng chất thải có phân huỷ và phân tích tiện ích chi phí xây dựng trung tâm phân bón / |c Sato Hiroki |
651 | # | # | |a Nhật Bản |
653 | # | # | |a Kinh tế |
653 | # | # | |a Môi trường |
653 | # | # | |a Phân bón |
653 | # | # | |a Xử lí chất thải |
773 | # | # | |a Tạp chí Khoa học Xã hội |g Số 1(59) - 2003, tr. 61 – 66 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a MT |
933 | # | # | |a NL |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Năng Hải |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |