LEADER | 00689nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026820 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Mã Giang Lân |
245 | # | # | |a Nhận xét ngôn ngữ thơ hiện đại Việt Nam / |c Mã Giang Lân |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Thơ ca |
773 | # | # | |a Tạp chí Văn học |g Số 3 - 2003, tr. 11 - 18 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a NV |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Năng Hải |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |