LEADER | 00712nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026868 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trương Đăng Dung |
245 | # | # | |a Chú giải học triết học và kinh nghiệm thẩm mĩ / |c Trương Đăng Dung |
653 | # | # | |a Thẩm mĩ |
653 | # | # | |a Triết học |
773 | # | # | |a Tạp chí Văn học |g Số 8 - 2003, tr. 23 - 37 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a NV |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Năng Hải |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |