LEADER | 00726nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040026983 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Ngô Đức Mạnh |
245 | # | # | |a Về chức năng giám sát của quốc hội / |c Ngô Đức Mạnh |
610 | # | # | |a Quốc hội |
653 | # | # | |a Giám sát |
773 | # | # | |a Nhà nước và Pháp luật |g Số 6(182) - 2003, tr. 17 - 22 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a LH |
933 | # | # | |a ML |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Năng Hải |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |