Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00742nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040027140 | ||
005 | ##20040420 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 510 |b LI-S |
100 | # | # | |a Lipschutz, Seymour |
245 | # | # | |a Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc / |c Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2002 |
300 | # | # | |a 576 tr. ; |c 21 cm |
650 | # | # | |a Toán học rời rạc |x Bài toán, bài tập, v.v... |
700 | # | # | |a Lipson, Marc Lars |
923 | # | # | |a 10/2004 |
992 | # | # | |a 60000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |