399 bài tập lý thuyết đồ thị /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần 7 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00727nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040027169 | ||
005 | ##20040420 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 511.5 |b RO-K |
100 | # | # | |a Rosen, Kenneth H. |
245 | # | # | |a 399 bài tập lý thuyết đồ thị / |c Kenneth H. Rosen |
250 | # | # | |a Tái bản lần 7 |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2003 |
300 | # | # | |a 21 tr. ; |c 21 cm |
700 | # | # | |a Gia Việt |e biên dịch |
700 | # | # | |a Xuân Toại |e biên dịch |
923 | # | # | |a 10/2004 |
992 | # | # | |a 11000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |