LEADER | 00756nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040027225 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Bùi Xuân Đính |
245 | # | # | |a Đông Ngạc - Làng khoa bảng / |c Bùi Xuân Đính |
651 | # | # | |a Đông Ngạc |
653 | # | # | |a Nhân tài |
773 | # | # | |a Dân Tộc Học |g Số 2(116) - 2002, tr. 14 - 22 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a ĐP |
933 | # | # | |a LS |
933 | # | # | |a SP |
933 | # | # | |a VN |
933 | # | # | |a XH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Năng Hải |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |