Giải tích số /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00844nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040027266 | ||
005 | ##20040422 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 515 |b Gia |
245 | # | # | |a Giải tích số / |c Nguyễn Minh Chương chủ biên, ... [và những người khác] |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 |
300 | # | # | |a 459 tr. ; |c 21 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.446 |
700 | # | # | |a Khuất Văn Ninh |
700 | # | # | |a Nguyễn Minh Chương |e chủ biên |
700 | # | # | |a Nguyễn Tường |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Khải |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
923 | # | # | |a 10/2004 |
992 | # | # | |a 28200 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |