Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích : Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học, Toán tin ứng dụng. t.II /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Quốc gia,
2002.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00930nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040027323 | ||
005 | ##20040423 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 510 |b TR-H |
100 | # | # | |a Trần Trọng Huệ. |
245 | # | # | |a Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích : |b Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học, Toán tin ứng dụng. |n t.II / |c Trần Trọng Huệ. |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Quốc gia, |c 2002. |
300 | # | # | |a 292 tr. ; |c 20 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.292. |
653 | # | # | |a Đại số tuyến tính |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Hình học giải tích |
923 | # | # | |a 10/2004 |
990 | # | # | |a t.II |
992 | # | # | |a 23500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |