|
|
|
|
LEADER |
00817nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040027559 |
005 |
##20040427 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 160
|b IL-E
|
100 |
# |
# |
|a ILencov, E.V.,
|d 1924-1979
|
245 |
# |
# |
|a Lô gích học biện chứng /
|c E.V. ILencov, Nguyễn Anh Tuấn dịch
|
246 |
# |
# |
|a Lô gíc học biện chứng
|
246 |
# |
# |
|a Lo gich hoc biện chứng
|
246 |
# |
# |
|a Logic học biện chứng
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 629 tr. ;
|c 19 cm
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Tuấn
|e dịch
|
923 |
# |
# |
|a 10/2004
|
992 |
# |
# |
|a 62000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|