|
|
|
|
LEADER |
00988nam a2200349 4500 |
001 |
DLU040027796 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Minh Châu
|
245 |
# |
# |
|a Các Mác với Khoa học quản lý /
|c Trần Minh Châu
|
600 |
# |
# |
|a Mác, C.,
|d 1818 - 1883
|
600 |
# |
# |
|a Marx, Karl.,
|d 1818 - 1883
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa Mác Lênin
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa tư bản
|
653 |
# |
# |
|a Học thuyết kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Lao động
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ sản xuất
|
773 |
# |
# |
|a Tạp chí Khoa học Xã hội
|g Số 4(50) - 2001, tr. 16 - 20
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a ML
|
933 |
# |
# |
|a QT
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Nguyên Khang
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|