|
|
|
|
LEADER |
01482nam a2200529 4500 |
001 |
DLU040027966 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 540
|b VU-T
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Thị Thùy Trang
|
245 |
# |
# |
|a Khảo sát hàm lượng kim loại nặng (Cd, Cu, Fe, Pb, Zn) trong một số loại nước giải khát trên địa bàn Đà Lạt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) /
|c Vũ Thị Thùy Trang
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 97, [10] tr. ;
|c 30 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr. 89 - 92
|
653 |
# |
# |
|a Đà Lạt
|
653 |
# |
# |
|a Đồng
|
653 |
# |
# |
|a Độc tố
|
653 |
# |
# |
|a AAS
|
653 |
# |
# |
|a Cadmi
|
653 |
# |
# |
|a Cd
|
653 |
# |
# |
|a Chì
|
653 |
# |
# |
|a Cu
|
653 |
# |
# |
|a Fe
|
653 |
# |
# |
|a Hàm lượng
|
653 |
# |
# |
|a Hấp thụ
|
653 |
# |
# |
|a Kẽm
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại nặng
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Nước giải khát
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tử
|
653 |
# |
# |
|a Pb
|
653 |
# |
# |
|a Quang hợp
|
653 |
# |
# |
|a Sắt
|
653 |
# |
# |
|a Sức khoẻ
|
653 |
# |
# |
|a Zn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mộng Sinh
|e hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Hoá phân tích,
|c Thạc sĩ.
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|