|
|
|
|
LEADER |
01278nam a2200421 4500 |
001 |
DLU040027974 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b PH-H
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Gia Hưng
|
245 |
# |
# |
|a Phân loại các mầm ánh xạ reticular không suy biến /
|c Phạm Gia Hưng
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 52 tr. ;
|c 30 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr. 52
|
653 |
# |
# |
|a Ánh xạ reticular
|
653 |
# |
# |
|a Cấu hình r-cubbic chính qui
|
653 |
# |
# |
|a Cấu hình r-cubbic chính quy
|
653 |
# |
# |
|a Cubic chính qui
|
653 |
# |
# |
|a Cubic chính quy
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích vi phân
|
653 |
# |
# |
|a Hình học symplectic
|
653 |
# |
# |
|a Kỳ dị Lagrange
|
653 |
# |
# |
|a Mầm ánh xạ
|
653 |
# |
# |
|a Mầm ánh xạ reticular
|
653 |
# |
# |
|a Mầm ánh xạ reticular không suy biến
|
653 |
# |
# |
|a Tập Lagrange cubic
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Đức
|e hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Toán học.
|b 1.01.01,
|c Thạc sĩ.
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|