|
|
|
|
LEADER |
01091nam a2200361 4500 |
001 |
DLU040028118 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Quý.
|
245 |
# |
# |
|a Ph.Ăngghen-" một bó đuốc trí tuệ sáng ngời" /
|c Nguyễn Duy Quý.
|
600 |
# |
# |
|a Ăngghen, Ph.,
|d 1820-1895
|
600 |
# |
# |
|a Engels,Friedrich,
|d 1820-1895
|
600 |
# |
# |
|a Mac, Cac,
|d 1818-1883
|
600 |
# |
# |
|a Marx,Karl,
|d 1818-1883
|
653 |
# |
# |
|a Cách mạng vô sản
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa duy vật biện chứng
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa Mác Lê nin
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Giai cấp vô sản
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam
|g Số 42, 1999, tr.9-14
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
933 |
# |
# |
|a ML
|
933 |
# |
# |
|a XH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|