Từ điển Thương mại - Kế toán Anh - Anh - Việt = Engish - English - Vietnamese Dictionary of Commerce and Accounting /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2002
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00796nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040028180 | ||
005 | ##20040607 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 657 |b LE-Q |
100 | # | # | |a Lê Minh Quang |
245 | # | # | |a Từ điển Thương mại - Kế toán Anh - Anh - Việt = |b Engish - English - Vietnamese Dictionary of Commerce and Accounting / |c Lê Minh Quang |
246 | # | # | |a Engish - English - Vietnamese Dictionary of Commerce and Accounting |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2002 |
300 | # | # | |a 895 tr. ; |c 16 cm |
923 | # | # | |a 15/2004 |
992 | # | # | |a 45000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |