LEADER | 00743nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040028281 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Bằng. |
245 | # | # | |a Về hai chữ "chủ ngữ" / |c Nguyễn Văn Bằng. |
653 | # | # | |a Chủ ngữ |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Ngữ pháp |
773 | # | # | |t Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam |g Số 45, quý III, 2000, tr. 62-67 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a NV |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |