|
|
|
|
LEADER |
00840nam a2200289 4500 |
001 |
DLU040028391 |
005 |
##20040614 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.9
|b CIE
|
110 |
# |
# |
|a CIEM (Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương)
|
245 |
# |
# |
|a Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia /
|c CIEM (Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương), Dự án VIE 01/025 (UNDP)
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 327 tr. ;
|c 21 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.313 - 318
|
710 |
# |
# |
|a Dự án VIE 01/025 (UNDP)
|
923 |
# |
# |
|a 15/2004
|
992 |
# |
# |
|a 55000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|