|
|
|
|
LEADER |
00913nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040028588 |
005 |
##20040621 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 519.507 6
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập xác suất và thống kê toán :
|b Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh /
|c Nguyễn Cao Văn chủ biên
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 232 tr. ;
|c 21 cm
|
650 |
# |
# |
|a Xác suất và thống kê
|x Bài toán, bài tập, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Cao Văn
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Hệ
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thái Ninh
|
923 |
# |
# |
|a 15/2004
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|