|
|
|
|
LEADER |
00707nam a2200289 4500 |
001 |
DLU040028764 |
005 |
##20040806 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.704 1
|b VO-G
|
100 |
# |
# |
|a Võ Nguyên Giáp,
|c Đại tướng
|
245 |
# |
# |
|a Điện Biên phủ /
|c Võ Nguyên Giáp
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ bảy, có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Quân đội Nhân dân,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 979 tr.
|b minh hoạ ;
|c 21 cm
|
923 |
# |
# |
|a 24/2004
|
992 |
# |
# |
|a 59.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|