|
|
|
|
LEADER |
00986nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040028791 |
005 |
##20040823 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 333.95
|b BON
|
110 |
# |
# |
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
245 |
# |
# |
|a Thông tin về các khu bảo vệ hiện có và đề xuất ở Việt Nam.
|n t I,
|p Miền Bắc Việt Nam /
|c Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Chương trình BirdLife Quốc tế tại Việt Nam
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 372 tr. ;
|c 30 cm
|
710 |
# |
# |
|a Chương trình BirdLife Quốc tế tại Việt Nam
|
923 |
# |
# |
|a 27/2004
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 18600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|