LEADER | 00691nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040028918 | ||
005 | ##20040826 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 306.089 949 |b Doi |
245 | # | # | |a Đối thoại với các nền văn hoá : |b Vương quốc Bỉ |
260 | # | # | |a Tp.Hồ Chí Minh : |b Trẻ, |c 2004 |
300 | # | # | |a 189 tr. ; |c 20 cm |
651 | # | # | |a Bỉ |x Đời sống xã hội và tập quán. |
651 | # | # | |a Bỉ |x Văn minh. |
923 | # | # | |a 24/2004 |
992 | # | # | |a 17.500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |