|
|
|
|
LEADER |
00850nam a2200325 4500 |
001 |
DLU040028933 |
005 |
##20040827 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình hán ngữ :
|b bộ mới (kèm băng cassette).
|n t III /
|c Lê Văn Sơn, Phan Kỳ Nam, Trần Kiết Hùng biên dịch
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Nai :
|b Tổng hợp,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 250 tr. ;
|c 21 cm
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Sơn
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phan Kỳ Nam
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trần Kiết Hùng
|e biên dịch
|
923 |
# |
# |
|a 24/2004
|
990 |
# |
# |
|a t.III
|
992 |
# |
# |
|a 19.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|