Từ điển toán học và tin học Anh - Việt : Khoảng 65.000 thuật ngữ = English - Vietnamse dictionary of Mathematics and Informatics
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học Kỹ thuật,
2003
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00746nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040029060 | ||
005 | ##20040914 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 510.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển toán học và tin học Anh - Việt : Khoảng 65.000 thuật ngữ = |b English - Vietnamse dictionary of Mathematics and Informatics |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học Kỹ thuật, |c 2003 |
300 | # | # | |a 1332 tr. ; |c 24cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.1332 |
923 | # | # | |a 21/2004 |
992 | # | # | |a 280.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |