Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of Infomation security
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học Kỹ thuật,
2001
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00806nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040029067 | ||
005 | ##20040914 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 004.03 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ = |b English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of Infomation security |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học Kỹ thuật, |c 2001 |
300 | # | # | |a 845 tr. ; |c 24 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.845 |
923 | # | # | |a 21/2004 |
992 | # | # | |a 165.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |