|
|
|
|
LEADER |
00914nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040029127 |
005 |
##20040915 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.31
|b TR-B
|
100 |
# |
# |
|a Trần Bách
|
245 |
# |
# |
|a Lưới điện & hệ thống điện.
|n t.II,
|p chế độ làm việc; điều chỉnh chất lượng; chế độ vận hành kinh tế; độ tin cậy /
|c Trần Bách
|
246 |
# |
# |
|a Lưới điện và hệ thống điện
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai, có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 327 tr. ;
|c 24 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.321
|
923 |
# |
# |
|a 21/2004
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 35.500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|