|
|
|
|
LEADER |
00902nam a2200301 4500 |
001 |
DLU040029342 |
005 |
##20040929 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b Huo
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn luyện thi HSK :
|b Có kèm băng cassete, đĩa CD /
|c Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng biên dịch
|
260 |
# |
# |
|a Tp.Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 421 tr. ;
|c 21 cm
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|x Bài tập luyện thi.
|
700 |
# |
# |
|a Giáp Văn Cường
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thanh Hằng
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trương Văn Giới
|e biên dịch
|
923 |
# |
# |
|a 30/2004
|
992 |
# |
# |
|a 30.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|