|
|
|
|
LEADER |
01042nam a2200349 4500 |
001 |
DLU040029488 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quốc Việt
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống sông-kênh-rạch Thành phố Hồ Chí Minh, nguồn tài nguyên sinh thái kỳ diệu /
|c Nguyễn Quốc Việt
|
651 |
# |
# |
|a TP Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Kênh
|
653 |
# |
# |
|a Sông
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái học
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên
|
653 |
# |
# |
|r ạch
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam
|g Số 39, quý I, 1999, tr.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam
|g Số 39, quý I, 1999, tr.102-103
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a DL
|
933 |
# |
# |
|a DP
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
933 |
# |
# |
|a XH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|