Tục ngữ Anh - Việt Việt - Anh = English - Vietnamese - English Proverbs : 1842 câu tục ngữ, châm ngôn thông dụng /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đồng Nai :
Tổng hợp,
2003
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00858nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040029510 | ||
005 | ##20041006 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 398.93 |b NG-D |
100 | # | # | |a Nguyễn Hữu Dự |
245 | # | # | |a Tục ngữ Anh - Việt Việt - Anh = |b English - Vietnamese - English Proverbs : 1842 câu tục ngữ, châm ngôn thông dụng / |c Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương |
246 | # | # | |a English - Vietnamese - English Proverbs |
260 | # | # | |a Đồng Nai : |b Tổng hợp, |c 2003 |
300 | # | # | |a 259 tr. ; |c 21 cm |
700 | # | # | |a Nguyễn Trùng Dương |
923 | # | # | |a 30/2004 |
992 | # | # | |a 30.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |