Từ điển thuật ngữ ngôn ngữ học Việt - Anh - Pháp - Nga /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2004
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00835nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040029542 | ||
005 | ##20041007 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 410.3 |b VU-T |
100 | # | # | |a Vương Toàn |
245 | # | # | |a Từ điển thuật ngữ ngôn ngữ học Việt - Anh - Pháp - Nga / |c Vương Toàn, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Xuân Thơm |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2004 |
300 | # | # | |a 995 tr. ; |c 27 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.994 |
700 | # | # | |a Nguyễn Trọng Báu |
700 | # | # | |a Nguyễn Xuân Thơm |
923 | # | # | |a 30/2004 |
992 | # | # | |a 180.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |