|
|
|
|
LEADER |
00849nam a2200301 4500 |
001 |
DLU040029645 |
005 |
##20041110 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình luyện thi HSK :
|b Sơ - Trung cấp /
|c Trương Văn Giới, ... [và những người khác] biên dịch
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh :
|b Tổng hợp,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 571 tr. ;
|c 21 cm
|
700 |
# |
# |
|a Giáp Văn Cường
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huy Thìn
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thanh Hằng
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trương Văn Giới
|e biên dịch
|
923 |
# |
# |
|a 36/2004
|
992 |
# |
# |
|a 46.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|