LEADER | 00766nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040029983 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phan Quốc Thắng |
245 | # | # | |a Cộng đồng đô thị và sức khoẻ dân cư / |c Phan Quốc Thắng |
653 | # | # | |a Đô thị |
653 | # | # | |a Cộng đồng |
653 | # | # | |a Sức khoẻ |
773 | # | # | |t Xã hội học |g Số 2, 1996, tr 100 - 104 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CP |
933 | # | # | |a XH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Văn Thống Nhất |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |