LEADER | 00712nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040029999 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Barbiery,M |
245 | # | # | |a Quá độ dân số ở Việt Nam: |b Một cái nhìn toàn cục / |c Barbiery,M |
651 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a Dân số |
773 | # | # | |t Xã hội học |g Số 3, 1996, tr 86 - 89 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CP |
933 | # | # | |a XH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Văn Thống Nhất |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |