|
|
|
|
LEADER |
01016nam a2200337 4500 |
001 |
DLU040030044 |
005 |
##20041129 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 910.3
|b NG-Y
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Ý
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam =
|b Dictionary of Vietnamese cultural place names and scenic spots /
|c Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết
|
246 |
# |
# |
|a Dictionary of Vietnamese cultural place names and scenic spots
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 1223 tr.[40]
|b Minh hoạ ;
|c 24 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.1217-1223
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thiết
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Chương
|
923 |
# |
# |
|a 36/2004
|
992 |
# |
# |
|a 175.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|