Cẩm nang đàm thoại tiếng Hàn /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Trẻ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00731nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040030054 | ||
005 | ##20041130 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.783 |b LE-K |
100 | # | # | |a Lê Huy Khoa |
245 | # | # | |a Cẩm nang đàm thoại tiếng Hàn / |c Lê Huy Khoa |
246 | # | # | |a Cẩm nang giao tiếp tiếng Hàn |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Trẻ, |c 2004 |
300 | # | # | |a 343 tr. : |b minh hoạ ; |c 21 cm |
653 | # | # | |a Đàm thoại |
653 | # | # | |a Tiếng Hàn Quốc |
923 | # | # | |a 36/2004 |
992 | # | # | |a 40.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |