|
|
|
|
LEADER |
00970nam a2200349 4500 |
001 |
DLU040030133 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Mai Văn Hai
|
245 |
# |
# |
|a Hộ gia đình nông dân trong hoạt động thủy nông từ sau khoá 10 /
|c Mai Văn Hai
|
651 |
# |
# |
|a An Bình, Nam Thanh, Hải Hưng
|
653 |
# |
# |
|a Hộ gia đình
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác xã
|
653 |
# |
# |
|a Lực lượng lao động
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Thủy lợi
|
653 |
# |
# |
|a Thủy nông
|
773 |
# |
# |
|t Xã hội học
|g Số 4, 1995, tr 83 - 86
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CP
|
933 |
# |
# |
|a MT
|
933 |
# |
# |
|a NL
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Văn Thống Nhất
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|