|
|
|
|
LEADER |
01071nam a2200337 4500 |
001 |
DLU040030142 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trương Xuân Trường
|
245 |
# |
# |
|a Qua tháp dân số ở Mộ Trạch - bước đầu nhận diện một số vấn đề kinh tế - xã hội tại một làng đồng bằng Bắc Bộ/
|c Trương Xuân Trường
|
651 |
# |
# |
|a Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
653 |
# |
# |
|a Dân số
|
653 |
# |
# |
|a Gia đình và xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Kế hoạch hoá gia đình
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tái sản xuất dân cư
|
773 |
# |
# |
|t Xã hội học
|g Số 1, 1997, tr 41 - 49
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CP
|
933 |
# |
# |
|a NL
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Văn Thống Nhất
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|