Từ điển toán học thông dụng /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00816nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040030166 | ||
005 | ##20041214 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 510.3 |b NG-L |
100 | # | # | |a Ngô Thúc Lanh |
245 | # | # | |a Từ điển toán học thông dụng / |c Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ ba |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2003 |
300 | # | # | |a 663 tr. ; |c 24 cm |
650 | # | # | |a Toán học |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Đoàn Quỳnh |
700 | # | # | |a Nguyễn Đình Trí |
923 | # | # | |a 41/2004 |
992 | # | # | |a 68.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |