|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040030212 |
005 |
##20041216 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 547
|b NG-D
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Đĩnh,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hoá học hữu cơ.
|n t.I /
|c Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 400 tr. ;
|c 27 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.388.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học hữu cơ
|v Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Đình Rãng,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 41/2004
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 45500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|