|
|
|
|
LEADER |
00954nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040030342 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Gorbach Pamina
|
245 |
# |
# |
|a Nạo thai và kế hoạch hoá gia đình tại 02 xã, phường miền Bắc Việt Nam /
|c Gorbach Pamina
|
651 |
# |
# |
|a Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
651 |
# |
# |
|a Trần Phú, Hải Dương, Hải Hưng
|
653 |
# |
# |
|a Nạo thai
|
653 |
# |
# |
|a Sức khoẻ sinh sản
|
653 |
# |
# |
|k ế hoạch hoá gia đình
|
700 |
# |
# |
|a Đào Khánh Hoà
|
700 |
# |
# |
|a Tsui Amy
|
773 |
# |
# |
|t Xã hội học
|g Số 1, 1998, tr 80 - 92
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CP
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Văn Thống Nhất
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|