Từ điển Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary : 145.000 từ /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh niên,
2004
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00962nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040030375 | ||
005 | ##20041223 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.959 22 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển Anh - Anh - Việt : |b English - English - Vietnamese dictionary : 145.000 từ / |c Vĩnh Lộc, Bảo Đoan, Ngọc Hạnh, ... [và những người khác] biên soạn |
246 | # | # | |a English - English - Vietnamese dictionary |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh niên, |c 2004 |
300 | # | # | |a 1087 tr. ; |c 16 cm |
700 | # | # | |a Bảo Đoan |
700 | # | # | |a Gia Huy |
700 | # | # | |a Ngọc Hạnh |
700 | # | # | |a Quỳnh Tâm |
700 | # | # | |a Quang Hùng |
700 | # | # | |a Vĩnh Lộc |
923 | # | # | |a 41/2004 |
992 | # | # | |a 30.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |